2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 214,179 | 438,588 | 307,155 | 193,863 |
Giá vốn hàng bán | - | 366,752 | 252,809 | 274,455 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 71,836 | 54,346 | -80,591 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,020 | -2,497 | -211 |
Chi phí tài chính | - | 3,216 | 1,097 | 12,855 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,011 | 5,080 | - |
Chi phí bán hàng | - | - | 24,757 | 71,929 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 38,564 | 54,964 | - |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 32,076 | 30,989 | -165,165 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 21,365 | 30,920 | 33,682 | -164,715 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,365 | 30,920 | 33,682 | -164,715 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1 | 1,546 | 1,684 | -8,310 |