Công Ty
PXT ( HSX )
1 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây lắp đường ống bể chứa Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2016 2015 2014
TÀI SẢN 435,445 271,215 293,532
TÀI SẢN NGẮN HẠN 343,918 192,096 210,671
Tiền và các khoản tương đương tiền 42,227 57,060 30,541
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán 954 978 33,247
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 37,118 31,270 21,638
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,961 1,351 188
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,762 1,236 188
Thuế GTGT được khấu trừ - 9 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 200 - -
Tài sản ngắn hạn khác - 106 -
TÀI SẢN DÀI HẠN 91,527 79,119 82,861
Các khoản phải thu dài hạn 1,696 2,168 4,537
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác 1,696 2,168 4,537
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,192 977 891
Tài sản cố định hữu hình 68,290 63,580 71,594
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 82,484 76,201 65,931
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 9,492 90 124
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,230 - 190
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác 9,818 13,281 6,417
Chi phí trả trước dài hạn 9,818 13,281 6,417
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 435,445 271,215 293,532
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 355,517 222,207 278,206
Nợ ngắn hạn 344,414 213,480 277,836
Vay và nợ ngắn hạn 32,264 8,395 33,289
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,477 14,720 26,502
Phải trả công nhân viên 47,329 15,926 14,627
Chi phí phải trả 49,798 64,519 38,564
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 16,540 30,609
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 11,103 8,727 369
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 8,404 8,727 369
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 2,698 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 79,928 49,008 15,326
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -135,208 -166,128 -199,809
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 534 601 722
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015