2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 113,930 | 89,814 | 475,067 | 160,362 |
Giá vốn hàng bán | 108,058 | 76,676 | 415,427 | 143,909 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 5,872 | 13,138 | 59,640 | 16,453 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -54,989 | -3,039 | -2,667 |
Chi phí tài chính | - | 28,643 | 41,512 | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 31,145 | 41,109 | 47,447 |
Chi phí bán hàng | 9,862 | 8,913 | 19,921 | 16,809 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 34,157 | 38,155 | 6,950 | 22,904 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -67,960 | -7,584 | -5,703 | -68,057 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -70,204 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -65,160 | 6 | 18,400 | 2,147 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 13,380 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -65,160 | 6 | 5,020 | 2,147 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -2,333 | -1,029 | -631 | -631 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -62,827 | 1,035 | 5,651 | 2,778 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -635 | 10 | 57 | 28 |