Công Ty
PTL ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 113,930 89,814 475,067 160,362
  Giá vốn hàng bán 108,058 76,676 415,427 143,909
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 5,872 13,138 59,640 16,453
  Doanh thu hoạt động tài chính - -54,989 -3,039 -2,667
  Chi phí tài chính - 28,643 41,512 -
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 31,145 41,109 47,447
  Chi phí bán hàng 9,862 8,913 19,921 16,809
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 34,157 38,155 6,950 22,904
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -67,960 -7,584 -5,703 -68,057
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -70,204
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -65,160 6 18,400 2,147
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - 13,380 -
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -65,160 6 5,020 2,147
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -2,333 -1,029 -631 -631
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -62,827 1,035 5,651 2,778
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -635 10 57 28
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015