Công Ty
PTL ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -104,512 9,147 26,161 37,068
     Lợi nhuận trước thuế: -65,160 6 18,400 2,147
    Khấu hao tài sản cố định - - - 7,056
    Các khoản dự phòng 1,315 -8,387 -17,202 -4,356
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định 16,507 -50,584 -8,642 -6,957
    Chi phí lãi vay 8,540 31,119 41,109 47,447
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -34,252 -23,078 39,352 45,337
    Tăng, giảm các khoản phải thu -206,025 93,087 -79,959 -14,099
    Tăng, giảm hàng tồn kho 76,554 46,044 294,175 36,380
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 79,673 -97,357 -234,359 -45,806
    Tăng, giảm chi phí trả trước 3,713 2,540 5,819 21,081
    Tiền lãi vay đã trả -23,185 -12,088 -2,791 -4,259
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -990 - - -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -1,566
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 393,838 63,919 19,787 6,448
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,203 -10,469 -4,111 -20,905
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 18,803 20,388 24,682
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -5,000 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 5,000 56,366 - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -48,996 - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 437,924 - - 176
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2,113 4,220 3,510 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -224,940 -77,979 -44,710 -55,640
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được - - 12,476 15,000
     Tiền chi trả nợ gốc vay -224,914 -51,740 -57,128 -58,983
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -27 -26,239 -58 -11,657
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 64,385 -4,912 1,238 -12,124
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 23,868 28,781 27,543 39,667
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 88,254 23,868 28,781 27,543
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015