Công Ty
PTL ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư Hạ tầng và Đô thị Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,454,561 1,676,807 1,751,975 1,972,350
TÀI SẢN NGẮN HẠN 825,515 927,025 634,607 1,157,097
Tiền và các khoản tương đương tiền 88,254 23,868 28,781 27,543
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - 5,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 119,913
Trả trước cho người bán - 22,191 4,552 7,961
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 298,252 134,910 103,995 82,963
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 44,428 8,967 59,724 69,830
Chi phí trả trước ngắn hạn 35,365 301 2,879 7,187
Thuế GTGT được khấu trừ 1,609 1,404 49,551 45,068
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 7,454 7,262 7,294 13,327
Tài sản ngắn hạn khác - - - 4,248
TÀI SẢN DÀI HẠN 629,046 749,783 1,117,368 815,253
Các khoản phải thu dài hạn - 164,648 210,838 174,082
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 164,648 210,838 174,082
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,614 1,614 1,579 1,579
Tài sản cố định hữu hình 102,282 62,939 65,975 87,466
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 18,516 16,026 12,954 12,972
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 15,443 15,294 15,667 20,966
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 256,908 395,461 384,717 384,414
Bất động sản đầu tư 66,932 67,344 68,669 33,494
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 36,000
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - 327,125 70,804
Tài sản dài hạn khác - 8,096 8,378 8,026
Chi phí trả trước dài hạn - 8,096 8,378 8,026
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - 327,125 70,804
NGUỒN VỐN 1,454,561 1,676,807 1,751,975 1,972,350
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 510,292 667,379 740,557 965,951
Nợ ngắn hạn 471,459 524,500 389,348 841,129
Vay và nợ ngắn hạn - 181,569 106,309 194,094
Phải trả người bán - - - 13,467
Người mua trả tiền trước - - - 245,446
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 7,923 8,088 12,095 15,974
Phải trả công nhân viên - 1,786 - 875
Chi phí phải trả 175,311 138,799 141,497 182,118
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 189,155
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 38,833 142,879 351,209 124,822
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 2,610
Vay và nợ dài hạn - 43,345 165,345 122,212
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 944,269 1,009,428 1,011,419 871,125
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,000,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -7,866 -7,866 -7,866 -7,866
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 11,729
Quỹ dự phòng tài chính - - - 11,729
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -205,413 -142,586 -143,621 -144,468
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 134,090 136,422 139,447 135,274
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015