|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,454,561
|
1,676,807
|
1,751,975
|
1,972,350
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
825,515
|
927,025
|
634,607
|
1,157,097
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
88,254
|
23,868
|
28,781
|
27,543
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
5,000
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
119,913
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
22,191
|
4,552
|
7,961
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
298,252
|
134,910
|
103,995
|
82,963
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
44,428
|
8,967
|
59,724
|
69,830
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
35,365
|
301
|
2,879
|
7,187
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
1,609
|
1,404
|
49,551
|
45,068
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
7,454
|
7,262
|
7,294
|
13,327
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
4,248
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
629,046
|
749,783
|
1,117,368
|
815,253
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
164,648
|
210,838
|
174,082
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
164,648
|
210,838
|
174,082
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
1,614
|
1,614
|
1,579
|
1,579
|
Tài sản cố định hữu hình
|
102,282
|
62,939
|
65,975
|
87,466
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
18,516
|
16,026
|
12,954
|
12,972
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
15,443
|
15,294
|
15,667
|
20,966
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
256,908
|
395,461
|
384,717
|
384,414
|
Bất động sản đầu tư
|
66,932
|
67,344
|
68,669
|
33,494
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
36,000
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
327,125
|
70,804
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,096
|
8,378
|
8,026
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,096
|
8,378
|
8,026
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
327,125
|
70,804
|
NGUỒN VỐN
|
1,454,561
|
1,676,807
|
1,751,975
|
1,972,350
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
510,292
|
667,379
|
740,557
|
965,951
|
Nợ ngắn hạn
|
471,459
|
524,500
|
389,348
|
841,129
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
181,569
|
106,309
|
194,094
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
13,467
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
245,446
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
7,923
|
8,088
|
12,095
|
15,974
|
Phải trả công nhân viên
|
-
|
1,786
|
-
|
875
|
Chi phí phải trả
|
175,311
|
138,799
|
141,497
|
182,118
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
189,155
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
38,833
|
142,879
|
351,209
|
124,822
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
2,610
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
43,345
|
165,345
|
122,212
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
944,269
|
1,009,428
|
1,011,419
|
871,125
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
1,000,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
-7,866
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
11,729
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
11,729
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-205,413
|
-142,586
|
-143,621
|
-144,468
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
134,090
|
136,422
|
139,447
|
135,274
|