Công Ty
PPI ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Dự án Hạ tầng Thái Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 39,225 249,388 439,298 352,735
  Giá vốn hàng bán 50,538 242,385 380,404 309,149
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) -11,313 7,003 58,893 43,585
  Doanh thu hoạt động tài chính - -66 -82 -127
  Chi phí tài chính - 8,947 7,811 7,146
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 8,909 7,811 7,146
  Chi phí bán hàng - 20 63 403
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,085 31,081 13,799 11,973
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -45,932 -32,979 37,204 24,191
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) 3,785 - - 1,021
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 98 39
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -49,717 -37,206 36,150 23,130
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành - - 7,285 213
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -110 69 41 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -49,607 -37,275 28,824 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -49,607 -37,275 28,824 22,917
  Cổ tức cổ phần ưu đãi - -772 854 1,220
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015