|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
858,017
|
1,008,020
|
1,298,421
|
885,198
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
201,166
|
310,397
|
317,000
|
861,923
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,610
|
2,334
|
27,857
|
3,784
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
301,544
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
26,502
|
18,556
|
99,785
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
52,820
|
50,481
|
13,614
|
19,083
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
33,992
|
14,380
|
11,415
|
60,821
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
14,829
|
-
|
-
|
65
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
16,709
|
12,251
|
162
|
3,557
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
2,454
|
2,130
|
11,253
|
8,021
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
49,178
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
656,851
|
697,623
|
981,421
|
23,275
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
426,759
|
534,211
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
426,759
|
534,211
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
23,796
|
257
|
257
|
141
|
Tài sản cố định hữu hình
|
12,751
|
15,478
|
36,378
|
9,931
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
11,044
|
9,502
|
9,275
|
5,654
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
6,770
|
6,770
|
4,770
|
4,770
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
84
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
5,590
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
300
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
270,192
|
237,307
|
396,388
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
3,159
|
2,871
|
2,601
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
3,159
|
2,871
|
2,601
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
270,192
|
237,307
|
396,388
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
858,017
|
1,008,020
|
1,298,421
|
885,198
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
401,173
|
501,649
|
753,243
|
548,291
|
Nợ ngắn hạn
|
248,035
|
317,031
|
315,987
|
476,747
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
186,118
|
246,513
|
270,666
|
256,817
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
62,667
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
57,593
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,287
|
12,126
|
13,245
|
2,235
|
Phải trả công nhân viên
|
4,299
|
4,782
|
4,133
|
3,097
|
Chi phí phải trả
|
-
|
60
|
370
|
68,215
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
24,465
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
153,137
|
184,618
|
437,257
|
71,544
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
26,254
|
50,764
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
18,706
|
68,164
|
158,301
|
71,544
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
456,845
|
506,371
|
545,178
|
336,907
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
250,491
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
7,058
|
7,058
|
7,058
|
34,774
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
22,410
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-33,120
|
-13,210
|
32,803
|
29,233
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
900
|
935
|
1,062
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|