|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
82,427
|
-241,084
|
-73,063
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-37,206
|
36,150
|
23,130
|
Khấu hao tài sản cố định
|
5,268
|
3,621
|
1,490
|
Các khoản dự phòng
|
20,872
|
2,446
|
4,215
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
4,993
|
16
|
941
|
Chi phí lãi vay
|
8,909
|
7,811
|
7,146
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,835
|
50,044
|
36,921
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
96,902
|
-329,055
|
-205,544
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
110,590
|
-35,060
|
88,511
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-116,757
|
82,426
|
35,796
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-289
|
-204
|
-1,597
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-8,909
|
-7,811
|
-22,060
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-823
|
-592
|
-5,091
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
6,340
|
-17,772
|
-3,363
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,535
|
-16,824
|
-3,928
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
11,059
|
-
|
477
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-2,250
|
-1,030
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
66
|
82
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-114,289
|
282,928
|
69,797
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
182,322
|
101,734
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
304,001
|
308,798
|
100,025
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-418,291
|
-208,191
|
-131,961
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-25,523
|
24,073
|
-6,629
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
27,857
|
3,784
|
10,414
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,334
|
27,857
|
3,784
|