2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 590,482 | 585,223 | 529,712 | 484,829 |
Giá vốn hàng bán | 524,719 | 538,385 | 443,008 | 400,262 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 65,764 | 46,838 | 86,703 | 84,567 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -5,775 | -4,589 | -4,796 |
Chi phí tài chính | - | 261 | - | - |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 261 | - | - |
Chi phí bán hàng | 25,355 | 21,622 | 49,234 | 51,248 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,849 | 9,761 | 6,688 | 5,992 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 34,857 | 20,969 | 35,370 | 32,124 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 931 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 35,063 | 19,704 | 7,586 | 31,193 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 7,400 | 4,207 | 7,828 | 8,812 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 27,663 | 15,498 | -242 | 22,382 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 7,897 | 3,906 | -878 | 7,167 |