Công Ty
HAT ( HNX )
22 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 143,937 118,839 168,811 137,097
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,089 77,174 116,159 90,922
Tiền và các khoản tương đương tiền 39,693 58,882 103,233 86,318
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 54,000 - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 42
Trả trước cho người bán - 33 77 156
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,152 1,536 390 -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,292 15,141 10,985 2,773
Chi phí trả trước ngắn hạn 172 497 87 937
Thuế GTGT được khấu trừ 850 162 363 770
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 270 14,482 10,535 640
Tài sản ngắn hạn khác - - - 425
TÀI SẢN DÀI HẠN 45,848 41,665 52,653 46,175
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 327 327 258 148
Tài sản cố định hữu hình 23,482 22,487 23,927 23,670
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 27,339 25,103 22,906 19,900
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 7,500
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 11,678 21,225 15,005
Chi phí trả trước dài hạn - 11,678 21,225 15,005
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 143,937 118,839 168,811 137,097
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 98,755 77,484 137,330 43,330
Nợ ngắn hạn 98,755 77,484 137,330 43,330
Vay và nợ ngắn hạn - 11,000 - -
Phải trả người bán - - - 2,856
Người mua trả tiền trước - - - 805
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 5,470 1,859 29 2,020
Phải trả công nhân viên 4,343 4,612 1,420 3,028
Chi phí phải trả 70 674 105 140
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 34,481
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 45,181 41,355 31,481 93,767
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 31,230
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 37,432
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,123
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 13,131 9,305 251 21,982
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - 1,361 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015