|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
46,061
|
-56,202
|
24,467
|
30,433
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
35,063
|
19,704
|
7,586
|
31,193
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
3,347
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,418
|
-5,977
|
-4,589
|
-4,796
|
Chi phí lãi vay
|
25
|
261
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
33,469
|
16,829
|
6,003
|
29,743
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,322
|
-5,740
|
-4,092
|
-735
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-361
|
945
|
188
|
-10
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
19,420
|
-65,245
|
34,103
|
7,500
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-2,986
|
9,137
|
-5,370
|
4,251
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-287
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,155
|
-8,268
|
-6,728
|
-8,795
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,521
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-54,041
|
4,415
|
1,325
|
2,908
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-3,544
|
-1,401
|
-3,264
|
-1,889
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
95
|
203
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-54,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,408
|
5,614
|
4,589
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-11,211
|
7,436
|
-8,879
|
-5,999
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
50,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-39,000
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-211
|
-3,564
|
-8,879
|
-5,999
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-19,190
|
-44,350
|
16,914
|
27,342
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
58,882
|
103,233
|
86,318
|
58,976
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
39,693
|
58,882
|
103,233
|
86,318
|