2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 340,564 | 322,097 | 284,613 | 203,720 |
Giá vốn hàng bán | 257,818 | 254,687 | 215,195 | 150,566 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 82,746 | 67,409 | 69,419 | 53,153 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -66 | -98 | -240 | -37 |
Chi phí tài chính | 3,805 | 3,503 | 2,745 | 2,137 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,308 | 3,082 | 1,875 | 1,894 |
Chi phí bán hàng | 46,746 | 36,935 | 34,735 | 25,718 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19,402 | 12,997 | 15,637 | 13,524 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 14,073 | 16,542 | 11,811 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -96 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 13,478 | 13,696 | 15,994 | 11,907 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,146 | 749 | 1,653 | 947 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 12,332 | 12,947 | 14,341 | 10,960 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,256 | 2,821 | 2,349 | 3,561 |