Công Ty
SMT ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 31,339 -12,573 2,502 -15,619
     Lợi nhuận trước thuế: - - - -
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng - - - -
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định - - - -
    Chi phí lãi vay - - - -
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải thu - - - -
    Tăng, giảm hàng tồn kho - - - -
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) - - - -
    Tăng, giảm chi phí trả trước - - - -
    Tiền lãi vay đã trả -3,310 -3,066 -1,883 -1,880
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -872 -808 -1,762 -828
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh -35,189 -31,250 4,041 -21,196
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -6,866 -9,743 -6,123 -3,090
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -7,391 -9,787 -6,233 -3,309
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 490 - 40 200
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 35 43 70 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -11,424 19,855 13,401 11,898
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 13,675 8,529 705
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 220,445 244,806 167,611 134,694
     Tiền chi trả nợ gốc vay -225,376 -232,134 -162,606 -119,888
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,493 -6,493 -133 -3,612
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 13,048 -2,462 9,781 -6,811
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 12,721 15,183 5,402 12,213
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 25,769 12,721 15,183 5,402
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015