Công Ty
SMT ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Vật liệu Điện và Viễn thông Sam Cường
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 200,124 185,979 146,032 115,253
TÀI SẢN NGẮN HẠN 165,222 153,782 122,857 96,999
Tiền và các khoản tương đương tiền 25,769 12,721 15,183 5,402
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 48,960
Trả trước cho người bán 9,287 1,454 1,129 56
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 687 1,114 1,275 117
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 631
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -631
Tài sản ngắn hạn khác 895 823 937 3,306
Chi phí trả trước ngắn hạn 728 823 937 1,506
Thuế GTGT được khấu trừ - - - 523
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 167 - - 1,277
TÀI SẢN DÀI HẠN 34,903 32,197 23,175 18,255
Các khoản phải thu dài hạn 303 141 118 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 303 141 118 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 77 117 117 117
Tài sản cố định hữu hình 28,584 20,447 16,877 11,712
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,822 26,155 20,997 16,242
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - 4,355 4,464 4,573
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - 6,824 469 51
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 111
Tài sản dài hạn khác - 430 1,247 1,808
Chi phí trả trước dài hạn - 430 1,247 1,808
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 111
NGUỒN VỐN 0 185,979 146,032 115,253
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 115,221 103,200 79,072 68,606
Nợ ngắn hạn 114,421 101,677 76,861 66,742
Vay và nợ ngắn hạn 42,407 46,615 33,254 28,596
Phải trả người bán - - - 23,159
Người mua trả tiền trước - - - 3,773
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 468 1,104 725 435
Phải trả công nhân viên 1,914 2,369 6,281 5,394
Chi phí phải trả 44 48 33 90
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 3,161 3,829
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 800 1,523 2,211 1,864
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 800 1,523 2,211 1,864
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 84,904 82,779 66,960 46,647
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,782
Thặng dư vốn cổ phần 3,816 3,816 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,249
Quỹ dự phòng tài chính - - - 1,491
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 18,858 18,028 17,308 12,125
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,120 2,136 1,448 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015