2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 113,228 | 115,963 | 135,815 | 111,683 |
Giá vốn hàng bán | 99,329 | 95,849 | 108,717 | 85,435 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 13,899 | 20,113 | 27,098 | 26,248 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -11,404 | -3,941 | -3,681 |
Chi phí tài chính | - | 154 | 165 | 201 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 9,870 | 9,928 | 8,876 | 9,947 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 21,650 | 33,676 | 36,843 | 19,781 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -12,198 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -14,844 | -15,805 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 23,657 | 35,499 | 38,252 | 47,784 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,640 | 4,574 | 5,022 | 7,034 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -10 | -138 | -48 | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 22,027 | 31,062 | 33,278 | 40,750 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 63 | 65 | 123 | 185 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 21,963 | 30,997 | 33,155 | 40,565 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,564 | 2,113 | 2,975 | 4,142 |