|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
285,163
|
287,896
|
269,250
|
232,043
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
94,708
|
99,531
|
89,625
|
66,243
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
42,734
|
46,524
|
52,599
|
25,533
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,919
|
1,283
|
-
|
4,550
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
3,639
|
899
|
795
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,024
|
8,388
|
8,010
|
2,502
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
3,272
|
3,139
|
4,806
|
4,886
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,082
|
2,428
|
1,567
|
1,314
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
584
|
309
|
2,366
|
40
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
606
|
402
|
873
|
1,964
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,568
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
190,455
|
-
|
179,625
|
165,799
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
467
|
997
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
467
|
997
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
4,094
|
7,849
|
7,849
|
7,903
|
Tài sản cố định hữu hình
|
108,868
|
95,847
|
105,106
|
93,650
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
78,255
|
67,010
|
55,605
|
44,782
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
23,506
|
1,872
|
1,719
|
1,120
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4,773
|
40,662
|
22,824
|
16,089
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
40,313
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
7,600
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,248
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,471
|
5,079
|
4,294
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
5,471
|
5,079
|
4,294
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
189
|
179
|
48
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,248
|
NGUỒN VỐN
|
285,163
|
287,896
|
269,250
|
232,043
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
15,892
|
22,593
|
13,319
|
13,930
|
Nợ ngắn hạn
|
15,707
|
22,438
|
13,015
|
13,788
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
25
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,165
|
1,260
|
3,257
|
1,679
|
Phải trả công nhân viên
|
2,465
|
1,190
|
1,572
|
1,791
|
Chi phí phải trả
|
369
|
115
|
182
|
114
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,085
|
746
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
185
|
155
|
304
|
142
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
198
|
30
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
106
|
112
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
269,271
|
265,303
|
255,931
|
216,965
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
100,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
5,894
|
5,894
|
5,861
|
2,959
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-694
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
733
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
6,746
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
123,310
|
119,339
|
109,778
|
107,221
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
521
|
415
|
464
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
1,323
|
1,325
|
1,547
|
1,148
|