|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
15,253
|
5,205
|
29,829
|
-285
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
23,657
|
35,499
|
38,252
|
47,784
|
Khấu hao tài sản cố định
|
13,290
|
13,105
|
-
|
11,011
|
Các khoản dự phòng
|
787
|
-
|
-376
|
376
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
12
|
-57
|
-2
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-16,240
|
-23,741
|
-19,595
|
-24,197
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
21,505
|
24,805
|
30,943
|
34,972
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
10,228
|
-15,009
|
5,290
|
7,150
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
75
|
-322
|
728
|
-737
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3,322
|
5,113
|
-1,189
|
-30,191
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,146
|
-1,254
|
1,469
|
-342
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,857
|
-5,939
|
-4,270
|
-7,558
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,577
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
769
|
3,184
|
-11,363
|
25,190
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,988
|
-22,727
|
-35,237
|
-36,792
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
286
|
1,633
|
2,704
|
12,860
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-107
|
-
|
-19,150
|
-25,050
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
2,900
|
22,700
|
21,300
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-1,283
|
-
|
-1,829
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
1,000
|
1,800
|
31,473
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
11,578
|
21,661
|
15,821
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-19,800
|
-14,522
|
8,599
|
-21,509
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
23,555
|
4,910
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
816
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,800
|
-14,522
|
-14,956
|
-26,419
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-3,778
|
-6,133
|
27,064
|
3,396
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
46,524
|
52,599
|
25,533
|
22,135
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-12
|
57
|
2
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
42,734
|
46,524
|
52,599
|
25,533
|