2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,075,531 | 839,313 | 784,275 | 804,029 |
Giá vốn hàng bán | 837,983 | 609,992 | 589,491 | 622,331 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 237,548 | 229,320 | 194,784 | 181,698 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -3,316 | -6,696 | -5,946 |
Chi phí tài chính | - | 2,139 | 632 | 491 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 203 | - | - |
Chi phí bán hàng | 142,450 | 105,489 | 79,779 | 115,772 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 23,494 | 22,282 | 18,128 | 18,667 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 73,708 | 102,727 | 102,941 | 52,714 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,869 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 73,992 | 103,837 | 103,049 | 55,584 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 14,832 | 20,785 | 16,273 | 9,277 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 59,160 | 83,053 | 86,776 | 46,307 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 2,484 | 3,659 | 5,205 | 3,656 |