Công Ty
NET ( HNX )
37 ()
  -  Công ty Cổ phần Bột Giặt Net
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 605,743 542,143 371,868 314,260
TÀI SẢN NGẮN HẠN 247,468 205,564 225,284 201,685
Tiền và các khoản tương đương tiền 97,052 67,431 27,805 55,896
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - 97,600 57,600
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 16,915
Trả trước cho người bán - 8,040 20,154 33
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 727 340 608 788
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,388 6,051 5,869 11,941
Chi phí trả trước ngắn hạn 735 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 635 6,051 5,869 11,861
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 17 - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 80
TÀI SẢN DÀI HẠN 358,275 336,579 146,584 112,575
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 777 777 777
Tài sản cố định hữu hình 293,215 50,101 57,708 67,662
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 76,108 80,903 70,723 60,335
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,459 235,246 35,299 1,269
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 51,232 53,577 43,644
Chi phí trả trước dài hạn - 51,232 53,577 43,644
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 605,743 542,143 371,868 314,260
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 324,465 261,523 89,405 82,353
Nợ ngắn hạn 324,365 261,523 89,405 82,353
Vay và nợ ngắn hạn 111,362 113,787 - -
Phải trả người bán - - - 48,839
Người mua trả tiền trước - - - 3,686
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 3,841 4,650 5,389 3,701
Phải trả công nhân viên 14,355 9,407 9,319 5,154
Chi phí phải trả 13,323 11,411 5,196 5,802
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 8,407 7,427
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 100 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 281,278 280,621 282,007 231,907
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 159,989
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 6,036
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,293
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 41,588 53,388 89,940 55,588
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,171 385 8,818 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015