|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
110,720
|
118,257
|
92,755
|
11,992
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
73,992
|
103,837
|
103,049
|
55,584
|
Khấu hao tài sản cố định
|
16,172
|
10,489
|
10,557
|
10,095
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
47
|
316
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-61
|
1,679
|
33
|
-24
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,025
|
-2,941
|
-5,902
|
-5,394
|
Chi phí lãi vay
|
1,878
|
203
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
89,956
|
113,268
|
107,785
|
60,577
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
7,824
|
-2,645
|
2,480
|
246
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-27,882
|
-28,527
|
5,899
|
11,856
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
58,692
|
67,557
|
4,313
|
-30,508
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,827
|
2,345
|
-9,933
|
-17,044
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,878
|
-203
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15,900
|
-21,804
|
-14,641
|
-8,390
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,746
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-27,247
|
-109,279
|
-88,849
|
-62,687
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30,261
|
-210,369
|
-54,918
|
-10,481
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
170
|
76
|
63
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-400
|
-20,000
|
-190,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
67
|
117,600
|
150,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,347
|
3,320
|
5,993
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-53,852
|
30,643
|
-31,997
|
-19,998
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
112,236
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,516
|
-81,593
|
-31,997
|
-19,998
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
29,621
|
39,621
|
-28,091
|
-70,693
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
67,431
|
27,805
|
55,896
|
126,567
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
5
|
-0
|
22
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
97,052
|
27,805
|
27,805
|
55,896
|