2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 92,391 | 149,687 | 148,660 | 57,556 |
Giá vốn hàng bán | 56,163 | 120,373 | 120,371 | 47,144 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 36,228 | 29,315 | 28,289 | 10,412 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -4 | -14 | -4 |
Chi phí tài chính | - | 472 | 986 | 230 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 472 | 986 | 230 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,626 | 8,149 | 4,183 | 3,324 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 29,606 | 20,697 | 23,133 | 6,862 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -24 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 29,557 | 20,697 | 22,881 | 6,886 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,302 | 4,347 | 5,052 | 1,382 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 23,255 | 16,349 | 17,829 | 5,504 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,409 | 1,563 | 623 |