|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
17,617
|
7,349
|
25,671
|
6,906
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
29,557
|
20,697
|
22,881
|
6,886
|
Khấu hao tài sản cố định
|
5,975
|
5,955
|
3,390
|
3,226
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4
|
-4
|
239
|
-28
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
472
|
986
|
230
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
35,528
|
27,120
|
27,496
|
10,315
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,915
|
6,486
|
-10,030
|
-839
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-2,343
|
17,423
|
-11,719
|
-93
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-5,301
|
-41,212
|
16,359
|
-2,202
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
121
|
111
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-472
|
-986
|
-230
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4,352
|
-1,995
|
4,431
|
-156
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-13,032
|
20,396
|
-45,146
|
-16,431
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,036
|
-44,720
|
-166,699
|
-16,762
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
66,113
|
121,539
|
327
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-1,000
|
-1,000
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
4
|
14
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-5,388
|
-25,600
|
17,400
|
7,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
25,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
14,000
|
34,050
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-14,000
|
-10,000
|
-27,050
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,388
|
-11,600
|
-11,600
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-803
|
2,146
|
-2,075
|
-2,526
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,581
|
436
|
2,511
|
5,037
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,778
|
2,581
|
436
|
2,511
|