Công Ty
NHA ( HSX )
9 ()
  -  Tổng công ty Đầu tư Phát triển Nhà và Đô thị Nam Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 158,222 143,706 189,054 122,118
TÀI SẢN NGẮN HẠN 47,813 22,851 44,614 24,940
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,778 2,581 436 2,511
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 6,414
Trả trước cho người bán - 1,441 5,474 8,328
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - - - -
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,584 - 3,169 1,983
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,584 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ - - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 3,169 1,983
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 110,409 120,855 144,439 97,178
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - - - -
Tài sản cố định hữu hình 91,058 86,406 90,929 49,297
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 24,307 18,333 12,378 10,333
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,351 33,449 53,510 47,760
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 121
Chi phí trả trước dài hạn - - - 121
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 158,222 143,706 189,054 122,118
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 7,194 10,545 60,642 24,802
Nợ ngắn hạn 7,194 10,545 60,642 24,802
Vay và nợ ngắn hạn - - 14,000 10,000
Phải trả người bán - - - 11,164
Người mua trả tiền trước - - - 2,347
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,843 7,150 1,912 1,291
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 151,028 133,161 128,412 97,316
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 88,350
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 23,428 29,573 24,824 8,966
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015