2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 48,050 | 37,059 | 2,958 | 500 |
Giá vốn hàng bán | 45,518 | 34,805 | 2,875 | 1,440 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 2,532 | 2,254 | 83 | -940 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -372 | -288 | -4,385 |
Chi phí tài chính | - | 11 | 14,672 | 353 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 11 | - |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,879 | 14,192 | 12,068 | 3,399 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -5,310 | -11,576 | -26,368 | -306 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -975 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -5,154 | -11,569 | -27,448 | 669 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,558 | 325 | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -6,712 | -11,895 | -27,448 | 669 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -129 | -229 | - | 13 |