|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
3,980
|
-2,300
|
-15,497
|
-260,173
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-5,154
|
-11,569
|
-27,448
|
669
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
106
|
Các khoản dự phòng
|
4,302
|
9,507
|
15,704
|
-2,546
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-376
|
-372
|
-148
|
-5,374
|
Chi phí lãi vay
|
38
|
-
|
11
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-1,168
|
-2,435
|
-11,868
|
-7,144
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
12,164
|
1,114
|
4,424
|
4,674
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
2,158
|
29,996
|
-18,972
|
-11,375
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9,203
|
-34,699
|
15,095
|
-245,851
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
125
|
-163
|
-80
|
50
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-11
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-527
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-425
|
448
|
14,597
|
248,320
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-801
|
76
|
-2
|
-8
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,116
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
2,525
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-38
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
14,348
|
244,000
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
376
|
372
|
288
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-1,429
|
-8,573
|
9,960
|
-27
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
11,084
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,429
|
-8,571
|
-1,084
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-2
|
-40
|
-27
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
2,126
|
-10,424
|
9,060
|
-11,880
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
1,487
|
11,911
|
2,851
|
14,731
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
3,613
|
1,487
|
11,911
|
2,851
|