Công Ty
PVR ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Đầu tư PVR Hà Nội
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 980,499 996,569 1,054,637 1,057,633
TÀI SẢN NGẮN HẠN 729,712 744,885 802,185 982,397
Tiền và các khoản tương đương tiền 3,613 1,487 11,911 2,851
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,677 5,427 8,439 211,044
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 465
Trả trước cho người bán - 22,632 21,794 18,358
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 14,076 690 13,245 18,651
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 31,497 20,541 23,406 26,609
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,634 - - -
Thuế GTGT được khấu trừ 8,863 20,315 22,855 22,786
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 225 551 551
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,273
TÀI SẢN DÀI HẠN 250,786 251,684 252,452 75,236
Các khoản phải thu dài hạn - - 10 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - 10 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 761 662 662 816
Tài sản cố định hữu hình 94 - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,223 2,217 2,217 2,371
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 102 - - 13
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,314 14,732 14,729 14,727
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 53,192
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,549 7,385 7,305
Chi phí trả trước dài hạn - 7,549 7,385 7,305
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 980,499 996,569 1,054,637 1,057,633
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 499,372 508,730 554,903 530,452
Nợ ngắn hạn 499,372 508,730 554,903 476,740
Vay và nợ ngắn hạn - 1,429 10,000 -
Phải trả người bán - - - 53,430
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,356 59 40 103
Phải trả công nhân viên 865 643 1,050 1,046
Chi phí phải trả 635 606 527 61
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 419,473
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 53,712
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 481,127 487,839 499,734 527,182
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 531,009
Thặng dư vốn cổ phần 11,789 11,789 11,789 11,789
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -10,507 -10,507 -10,507 -10,507
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 10,687
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -66,230 -59,518 -47,623 -20,175
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,484 1,580 2,022 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015