Công Ty
VCM ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 132,867 132,950 68,351 38,358
  Giá vốn hàng bán 117,704 109,903 49,367 27,777
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 15,163 23,047 18,984 10,582
  Doanh thu hoạt động tài chính -5,147 -3,837 -5,032 -2,563
  Chi phí tài chính 76 94 - 20
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 56 - -
  Chi phí bán hàng 1,546 1,215 595 662
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,559 16,682 14,881 11,098
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 6,129 8,893 8,540 1,365
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -3,475
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 14,846 15,104 9,668 4,840
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,189 3,544 2,399 1,131
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 11,657 11,560 7,269 3,709
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 3,886 3,853 2,000 1,236
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015