2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 132,867 | 132,950 | 68,351 | 38,358 |
Giá vốn hàng bán | 117,704 | 109,903 | 49,367 | 27,777 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 15,163 | 23,047 | 18,984 | 10,582 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -5,147 | -3,837 | -5,032 | -2,563 |
Chi phí tài chính | 76 | 94 | - | 20 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 56 | - | - |
Chi phí bán hàng | 1,546 | 1,215 | 595 | 662 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 12,559 | 16,682 | 14,881 | 11,098 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 6,129 | 8,893 | 8,540 | 1,365 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -3,475 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 14,846 | 15,104 | 9,668 | 4,840 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 3,189 | 3,544 | 2,399 | 1,131 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 11,657 | 11,560 | 7,269 | 3,709 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 3,886 | 3,853 | 2,000 | 1,236 |