|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
5,735
|
-7,253
|
15,262
|
35,783
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
14,475
|
15,104
|
9,668
|
4,840
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
3,276
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-177
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1,320
|
-652
|
-1,567
|
-81
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,101
|
-3,185
|
-2,666
|
-2,439
|
Chi phí lãi vay
|
76
|
56
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,364
|
14,623
|
8,660
|
5,595
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
18,055
|
-23,027
|
-2,519
|
6,853
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,751
|
3,831
|
-7,371
|
-362
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,424
|
5,044
|
19,173
|
26,661
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
44
|
251
|
267
|
-568
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-76
|
-36
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2,737
|
-7,005
|
-2,104
|
-717
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-1,679
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
7,289
|
2,818
|
-1,203
|
-37,422
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,812
|
-334
|
-1,561
|
-1,638
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-137,000
|
-116,500
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
95,000
|
137,000
|
114,500
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-88,500
|
-
|
-
|
-38,000
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
-
|
3,152
|
2,358
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-12,000
|
-3,000
|
-5,880
|
-9,000
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
7,000
|
4,500
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-11,500
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,500
|
-7,500
|
-5,880
|
-9,000
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
1,024
|
-7,436
|
8,179
|
-10,639
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
-
|
24,899
|
16,764
|
27,408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
148
|
-44
|
-5
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
18,635
|
17,611
|
24,899
|
16,764
|