|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
147,339
|
178,583
|
169,860
|
151,459
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
93,935
|
113,481
|
101,559
|
81,274
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
18,635
|
17,611
|
24,899
|
16,764
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
45,000
|
50,000
|
50,000
|
48,000
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
2,066
|
Trả trước cho người bán
|
436
|
26,623
|
1,372
|
3,457
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
4,396
|
4,592
|
3,894
|
2,414
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
7,233
|
7,338
|
7,694
|
7,899
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
17
|
35
|
53
|
101
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
7,216
|
7,303
|
7,641
|
6,989
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
809
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
53,404
|
65,102
|
68,300
|
70,185
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
1,050
|
1,300
|
1,300
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
1,050
|
1,300
|
1,300
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
226
|
226
|
153
|
153
|
Tài sản cố định hữu hình
|
22,641
|
23,115
|
25,351
|
26,299
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
14,774
|
12,488
|
10,179
|
7,755
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
42
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
30,042
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
2,242
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
9,873
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
1,250
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
26
|
259
|
479
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
26
|
259
|
479
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,250
|
NGUỒN VỐN
|
147,339
|
178,583
|
169,860
|
151,459
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
77,020
|
108,771
|
102,838
|
96,307
|
Nợ ngắn hạn
|
69,271
|
105,646
|
91,788
|
43,511
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
-
|
4,500
|
-
|
-
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
6,808
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
8,054
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,811
|
1,210
|
4,725
|
675
|
Phải trả công nhân viên
|
2,768
|
1,616
|
689
|
442
|
Chi phí phải trả
|
1,862
|
1,115
|
1,610
|
722
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
25,821
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
7,749
|
3,125
|
11,050
|
52,795
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
13,088
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
70,319
|
69,812
|
67,021
|
55,152
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
30,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,880
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
3,020
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
31,419
|
30,912
|
28,121
|
16,252
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,166
|
1,405
|
1,072
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|