Công Ty
VCM ( HNX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhân lực và Thương mại Vinaconex
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 147,339 178,583 169,860 151,459
TÀI SẢN NGẮN HẠN 93,935 113,481 101,559 81,274
Tiền và các khoản tương đương tiền 18,635 17,611 24,899 16,764
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,000 50,000 50,000 48,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 2,066
Trả trước cho người bán 436 26,623 1,372 3,457
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 4,396 4,592 3,894 2,414
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 7,233 7,338 7,694 7,899
Chi phí trả trước ngắn hạn 17 35 53 101
Thuế GTGT được khấu trừ 7,216 7,303 7,641 6,989
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 809
TÀI SẢN DÀI HẠN 53,404 65,102 68,300 70,185
Các khoản phải thu dài hạn 1,050 1,300 1,300 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác 1,050 1,300 1,300 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 226 226 153 153
Tài sản cố định hữu hình 22,641 23,115 25,351 26,299
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 14,774 12,488 10,179 7,755
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - 42 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - 30,042
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 2,242
Đầu tư dài hạn khác - - - 9,873
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 1,250
Tài sản dài hạn khác - 26 259 479
Chi phí trả trước dài hạn - 26 259 479
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - 1,250
NGUỒN VỐN 147,339 178,583 169,860 151,459
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 77,020 108,771 102,838 96,307
Nợ ngắn hạn 69,271 105,646 91,788 43,511
Vay và nợ ngắn hạn - 4,500 - -
Phải trả người bán - - - 6,808
Người mua trả tiền trước - - - 8,054
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,811 1,210 4,725 675
Phải trả công nhân viên 2,768 1,616 689 442
Chi phí phải trả 1,862 1,115 1,610 722
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 25,821
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 7,749 3,125 11,050 52,795
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 13,088
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 70,319 69,812 67,021 55,152
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,000
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 5,880
Quỹ dự phòng tài chính - - - 3,020
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 31,419 30,912 28,121 16,252
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,166 1,405 1,072 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015