2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 94,412 | 119,446 | 189,403 | 250,674 |
Giá vốn hàng bán | 88,287 | 4,493 | 173,156 | 226,196 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,125 | 4,493 | 16,247 | 24,478 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -22 | -38 |
Chi phí tài chính | - | - | 7,163 | 10,429 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 7,035 | 10,347 |
Chi phí bán hàng | 710 | 1,419 | 1,004 | 801 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,855 | 13,876 | 14,432 | 12,059 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -11,346 | -16,375 | -6,329 | 1,228 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -9,699 | -12,728 | 2,926 | 1,554 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 38 | 341 | 1,374 | 505 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 2 | -0 | -1 | -0 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | -9,739 | -13,068 | 1,553 | 1,049 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -9,739 | -13,068 | 1,553 | 1,049 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 254 | - |