|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
21,791
|
5,101
|
43,982
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
2,926
|
1,555
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
7,362
|
7,593
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-1,498
|
-529
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-0
|
-1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-6,993
|
-840
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
7,035
|
10,347
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
8,832
|
18,124
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
7,799
|
1,879
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
24,486
|
54,214
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-27,595
|
-15,627
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-577
|
-1,094
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-5,554
|
-6,990
|
-10,431
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-1,815
|
-2,328
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-50,252
|
-
|
-55,170
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,640
|
5,537
|
-1,386
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,808
|
-5,112
|
-2,367
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,156
|
10,627
|
943
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
12
|
22
|
37
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-43,015
|
5,257
|
-51,829
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
47,798
|
117,255
|
149,512
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-77,133
|
-107,725
|
-191,914
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-13,680
|
-4,274
|
-9,426
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-22,864
|
15,895
|
-9,233
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
24,353
|
8,458
|
17,689
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,215
|
1,489
|
24,353
|
8,458
|