Công Ty
VBC ( HNX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa – Bao bì Vinh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 763,322 700,071 662,812 609,525
  Giá vốn hàng bán 682,914 621,962 591,600 537,911
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 80,408 78,109 71,213 71,613
  Doanh thu hoạt động tài chính - -201 -465 -97
  Chi phí tài chính - 10,081 9,458 12,822
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 9,995 9,183 12,147
  Chi phí bán hàng 17,757 18,348 18,079 20,357
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,746 16,475 10,888 10,667
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 34,155 33,405 33,253 27,865
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - 196
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 34,216 33,276 32,891 27,669
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 7,404 6,840 7,400 6,213
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - 21,456
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 26,811 26,436 25,491 21,456
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 4,271 7,925 7,777 7,152
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015