Công Ty
VBC ( HNX )
19 ()
  -  Công ty Cổ phần Nhựa – Bao bì Vinh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 419,909 380,232 284,165 260,116
TÀI SẢN NGẮN HẠN 316,785 299,053 235,254 206,805
Tiền và các khoản tương đương tiền 8,092 7,942 347 1,245
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 141,448
Trả trước cho người bán - 12,869 773 4,696
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 134 1,269 363 21
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 5,398 3,698 1,436 1,826
Chi phí trả trước ngắn hạn 4,612 779 1,193 -
Thuế GTGT được khấu trừ 786 2,920 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 243 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,826
TÀI SẢN DÀI HẠN 103,124 81,179 48,911 53,311
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 50 817 630 -4,610
Tài sản cố định hữu hình 95,679 72,409 40,376 47,439
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 119,733 106,099 92,610 78,624
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 124 - - 1,657
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 8,770 8,535 4,216
Chi phí trả trước dài hạn - 8,770 8,535 4,216
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 419,909 380,232 284,165 260,116
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 315,460 282,026 189,037 173,079
Nợ ngắn hạn 285,451 260,725 189,037 166,593
Vay và nợ ngắn hạn 145,984 135,424 97,311 84,649
Phải trả người bán - - - 55,175
Người mua trả tiền trước - - - 73
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 2,911 2,530 2,709 4,892
Phải trả công nhân viên 18,981 21,003 13,832 10,041
Chi phí phải trả 1,893 165 3,371 3,118
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 1,340 1,214
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 30,009 21,301 - 6,485
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 900 900 - -
Vay và nợ dài hạn 29,109 20,401 - 6,485
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 104,449 98,206 95,128 87,038
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 30,000
Thặng dư vốn cổ phần 1,450 1,450 1,450 1,450
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -0 - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 26,632
Quỹ dự phòng tài chính - - - 7,500
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 26,811 26,436 25,491 21,456
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,551 1,307 6,039 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015