|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
419,909
|
380,232
|
284,165
|
260,116
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
316,785
|
299,053
|
235,254
|
206,805
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8,092
|
7,942
|
347
|
1,245
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
141,448
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,869
|
773
|
4,696
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
134
|
1,269
|
363
|
21
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
5,398
|
3,698
|
1,436
|
1,826
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
4,612
|
779
|
1,193
|
-
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
786
|
2,920
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
243
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,826
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
103,124
|
81,179
|
48,911
|
53,311
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
50
|
817
|
630
|
-4,610
|
Tài sản cố định hữu hình
|
95,679
|
72,409
|
40,376
|
47,439
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
119,733
|
106,099
|
92,610
|
78,624
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
124
|
-
|
-
|
1,657
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
8,770
|
8,535
|
4,216
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
8,770
|
8,535
|
4,216
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
419,909
|
380,232
|
284,165
|
260,116
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
315,460
|
282,026
|
189,037
|
173,079
|
Nợ ngắn hạn
|
285,451
|
260,725
|
189,037
|
166,593
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
145,984
|
135,424
|
97,311
|
84,649
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
55,175
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
73
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2,911
|
2,530
|
2,709
|
4,892
|
Phải trả công nhân viên
|
18,981
|
21,003
|
13,832
|
10,041
|
Chi phí phải trả
|
1,893
|
165
|
3,371
|
3,118
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
1,340
|
1,214
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
30,009
|
21,301
|
-
|
6,485
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
900
|
900
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
29,109
|
20,401
|
-
|
6,485
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
104,449
|
98,206
|
95,128
|
87,038
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
30,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
1,450
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
26,632
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
7,500
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
26,811
|
26,436
|
25,491
|
21,456
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,551
|
1,307
|
6,039
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|