2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 161,170 | 222,928 | 348,857 | 238,298 |
Giá vốn hàng bán | - | - | 331,631 | 224,053 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | - | 17,226 | 14,245 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -31 | -46 |
Chi phí tài chính | - | - | 19,011 | 19,183 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 19,011 | 19,183 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | - | 18,636 | 13,780 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | - | -20,390 | -18,673 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 266 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,460 | 942 | -20,972 | -18,939 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 38 | 3 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | -18,941 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,430 | 758 | -21,010 | -18,941 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 130 | 69 | -1,910 | -1,722 |