Công Ty
SDB ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Sông Đà 207
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2015 2014
TÀI SẢN 760,314 668,015
TÀI SẢN NGẮN HẠN 733,361 636,488
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,350 1,485
Tiền - -
Các khoản tương đương tiền - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - -
Đầu tư ngắn hạn - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - -
Phải thu khách hàng - -
Trả trước cho người bán 265,743 90,587
Phải thu nội bộ - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải thu khác 165,482 204,308
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - -
Hàng tồn kho - -
Hàng tồn kho - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - -
Tài sản ngắn hạn khác 237 41,352
Chi phí trả trước ngắn hạn 9 63
Thuế GTGT được khấu trừ 228 1,200
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - -
Tài sản ngắn hạn khác - 40,088
TÀI SẢN DÀI HẠN 26,953 31,527
Các khoản phải thu dài hạn - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - -
Phải thu nội bộ dài hạn - -
Phải thu dài hạn khác - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - -
Tài sản cố định 6,946 6,880
Tài sản cố định hữu hình 10,723 14,394
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 51,565 47,543
Tài sản cố định thuê tài chính - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Tài sản cố định vô hình 5,000 5,000
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,683 4,683
Bất động sản đầu tư - -
Nguyên giá - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - -
Đầu tư vào công ty con - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - 3,600
Đầu tư dài hạn khác - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - -
Lợi thế thương mại - -
Tài sản dài hạn khác 2,947 3,851
Chi phí trả trước dài hạn 2,947 3,851
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Tài sản dài hạn khác - -
NGUỒN VỐN 760,314 668,015
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 770,188 656,879
Nợ ngắn hạn 685,279 566,188
Vay và nợ ngắn hạn 111,430 114,973
Phải trả người bán - 140,693
Người mua trả tiền trước - 212,317
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 16,039 11,969
Phải trả công nhân viên 15,143 11,961
Chi phí phải trả 74,155 56,899
Phải trả nội bộ - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - 17,187
Dự phòng phải trả ngắn hạn - -
Nợ dài hạn 84,909 90,691
Phải trả dài hạn người bán - -
Phải trả dài hạn nội bộ - -
Vay và nợ dài hạn 84,909 88,024
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - -
Dự phòng phải trả dài hạn - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -9,874 11,137
Vốn chủ sở hữu - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 110,000
Thặng dư vốn cổ phần 10,107 10,107
Vốn khác của chủ sở hữu - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - -
Quỹ đầu tư phát triển - 10,234
Quỹ dự phòng tài chính - 1,227
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -
Lợi nhuận chưa phân phối -141,442 -120,432
Nguồn vốn đầu tư XDCB - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 188 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - -
Nguồn kinh phí - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015