2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,701,956 | 1,909,942 | 1,336,478 | 1,328,223 |
Giá vốn hàng bán | 2,186,418 | 1,501,059 | 1,079,618 | 1,083,398 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 515,538 | 408,883 | 256,861 | 244,825 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -1,896 | -1,472 |
Chi phí tài chính | - | - | 12,886 | 14,981 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 12,045 | 13,872 |
Chi phí bán hàng | 346,000 | 279,258 | 187,500 | 155,834 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 80,429 | 83,397 | 60,096 | 85,224 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 60,704 | 38,757 | 6,085 | -7,815 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -7,810 | -1,928 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 72,065 | 61,689 | 28,463 | -7,060 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 15,023 | 16,639 | 12,559 | 10,873 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | 900 | 900 | 400 | -546 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 56,142 | 44,150 | 15,504 | -17,387 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -1,318 | 40 | -3,327 | -7,221 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 57,459 | 44,110 | 18,830 | -10,167 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,181 | 504 | -272 |