|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-115,023
|
-6,144
|
6,990
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
61,689
|
28,463
|
-7,060
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
500
|
3,862
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-12,838
|
-18,802
|
-1,843
|
Chi phí lãi vay
|
19,206
|
12,045
|
13,872
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
81,326
|
32,742
|
20,953
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-164,105
|
-13,834
|
56,090
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-20,203
|
-1,580
|
5,022
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
67,240
|
21,839
|
-75,272
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-92,816
|
-39,935
|
27,206
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-17,998
|
-11,689
|
-13,965
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-10,886
|
-9,944
|
-13,044
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-235,495
|
-66,431
|
75,639
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-15,682
|
-13,040
|
-2,280
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12,667
|
16,938
|
49
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-272,405
|
-45,676
|
-55,109
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
176,821
|
11,000
|
131,759
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-147,627
|
-36,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
6,880
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,851
|
346
|
1,220
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
355,733
|
78,757
|
-74,343
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,376,053
|
1,462,882
|
1,348,058
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,012,879
|
-1,384,125
|
-1,411,127
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7,441
|
-
|
-11,274
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
5,215
|
6,182
|
8,287
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
56,746
|
50,564
|
42,277
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
61,961
|
56,746
|
50,564
|