Công Ty
ASP ( HSX )
5 ()
  -  Công ty Cổ phần Tập đoàn Dầu khí An Pha
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,346,232 866,322 751,732
TÀI SẢN NGẮN HẠN 537,338 328,202 276,854
Tiền và các khoản tương đương tiền 61,961 56,746 50,564
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 127,860 32,276 10,000
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 4,517 5,783
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 48,446 16,138 37,463
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 34,801 9,386 6,006
Chi phí trả trước ngắn hạn 24,091 3,228 1,854
Thuế GTGT được khấu trừ 9,453 4,840 2,173
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 1,257 1,318 1,979
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 808,894 538,119 474,878
Các khoản phải thu dài hạn - 49,149 42,012
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 49,149 42,012
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 965 965
Tài sản cố định hữu hình 49,987 34,135 31,417
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 118,908 105,486 99,554
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 11,805 12,163 12,377
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,024 - 311
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 315,884 277,323
Chi phí trả trước dài hạn - 315,884 277,323
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 1,346,232 866,322 751,732
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 922,115 478,887 375,266
Nợ ngắn hạn 747,554 447,561 342,497
Vay và nợ ngắn hạn 498,954 275,120 196,050
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 14,279 7,315 5,024
Phải trả công nhân viên 7,967 5,294 3,130
Chi phí phải trả 2,658 995 661
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 174,561 31,325 32,769
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 139,340 - 313
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 424,117 387,435 376,466
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,433 1,433 1,433
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -4 -4 -4
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 44,927 8,195 -10,635
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 562 562 562
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 16,141 2,592 2,635 10,576
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015