2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 162,654 | 129,634 | 106,388 | 185,007 |
Giá vốn hàng bán | 79,896 | 63,225 | 89,472 | 148,202 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 82,758 | 66,409 | 16,916 | 36,806 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -52,890 | -13 |
Chi phí tài chính | - | - | 5,202 | 11,375 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 17,209 | 7,153 |
Chi phí bán hàng | 46,301 | 29,335 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 25,603 | 37,225 | 26,722 | 5,039 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 73,185 | 80,586 | 61,191 | 20,404 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -23,308 | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 70,093 | 78,346 | 81,086 | 20,404 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 6,740 | 9,348 | 12,095 | 6,066 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -2,923 | -49 | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 66,275 | 69,046 | 68,991 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 525 | 484 | -0 | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 65,750 | 68,563 | 68,991 | 14,338 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,350 | 1,684 | 779 |