Công Ty
BTT ( HSX )
35 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 353,862 357,384 365,708 333,862
  Giá vốn hàng bán 226,356 240,385 271,535 245,121
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 127,505 116,999 94,173 88,740
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -4,476 -7,513
  Chi phí tài chính - - 779 -880
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 617 -
  Chi phí bán hàng 41,297 41,199 32,394 36,720
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 25,513 27,023 22,460 23,148
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 61,857 48,320 37,934 37,357
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - 5,082 -92
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 66,106 48,623 39,009 49,139
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 12,659 10,140 8,620 10,860
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại 790 -41 -749 -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 52,656 38,524 31,138 38,279
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - 358 413
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 52,656 38,524 30,780 37,866
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,536 2,532 2,914
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015