Công Ty
BTT ( HSX )
35 ()
  -  Công ty Cổ phần Thương mại - Dịch vụ Bến Thành
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 458,489 418,488 373,666
TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,619 94,568 125,528
Tiền và các khoản tương đương tiền 57,901 51,544 80,125
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 550 1,796
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,091 1,746 957
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,891 777 1,145
Chi phí trả trước ngắn hạn 28,891 777 872
Thuế GTGT được khấu trừ - - 272
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 333,870 323,920 248,138
Các khoản phải thu dài hạn - 14,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 14,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 477 507
Tài sản cố định hữu hình 141,915 112,589 68,924
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 59,469 50,923 47,681
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 25,061 25,123 24,866
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 34,094 72,231 75,213
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -4,400 - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 7,413 3,144
Chi phí trả trước dài hạn - 7,413 3,144
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 790 749 -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 458,489 418,488 373,666
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 147,724 127,472 87,829
Nợ ngắn hạn 57,334 56,352 52,968
Vay và nợ ngắn hạn - - 1,084
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 10,396 6,712 2,877
Phải trả công nhân viên 14,040 7,457 11,407
Chi phí phải trả 132 291 346
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 573
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 90,390 71,120 34,861
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 22,954
Vay và nợ dài hạn - 9,739 11,907
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 310,765 291,015 285,838
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 86,632 109,419 109,419
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -2 -2
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 36,998 29,070 35,838
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 3,089 5,296 3,302
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - 1,394 1,448
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015