|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
73,753
|
75,315
|
21,283
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
48,623
|
39,009
|
49,139
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
5,998
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
388
|
-
|
-1,129
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
-2
|
1
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
570
|
383
|
-20,493
|
Chi phí lãi vay
|
820
|
617
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
59,043
|
46,005
|
32,162
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
112
|
865
|
6,959
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,178
|
6,500
|
-3,187
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29,797
|
42,974
|
5,857
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-255
|
-4,173
|
-803
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-820
|
-617
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8,429
|
-8,698
|
-12,504
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-44,794
|
-82,226
|
616
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-28,434
|
-46,939
|
-32,326
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
220
|
13,182
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-19,000
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-32,966
|
-21,300
|
-2,700
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
10,290
|
144
|
15,035
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,717
|
4,649
|
7,425
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-22,603
|
-21,672
|
-3,279
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
6,215
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
12,991
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-3,252
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,080
|
-18,420
|
-16,270
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
6,357
|
-28,583
|
18,620
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
51,544
|
80,125
|
61,507
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
2
|
-1
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
46,853
|
0
|
51,544
|
80,125
|