2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 199,776 | 236,154 | 180,710 | 160,685 |
Giá vốn hàng bán | 179,777 | 215,068 | 162,735 | 145,618 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 20,000 | 21,087 | 17,976 | 15,067 |
Doanh thu hoạt động tài chính | -62 | -487 | -105 | -60 |
Chi phí tài chính | 8,689 | 8,632 | 4,734 | 5,720 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 8,689 | 8,632 | 4,734 | 5,720 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,029 | 10,551 | 10,473 | 9,312 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | 2,391 | 2,873 | 95 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -2,510 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,631 | 3,503 | 3,271 | 2,604 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 338 | 713 | 720 | 536 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,293 | 2,791 | 2,552 | 2,068 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 855 | 660 | 633 |