2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | - | 47,871 | 96,187 | 203,247 |
Giá vốn hàng bán | - | 30,384 | 72,547 | 168,223 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | - | 17,487 | 23,640 | 35,024 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | - | -4 |
Chi phí tài chính | - | - | - | 78,254 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 119,751 | 78,254 |
Chi phí bán hàng | - | 22,116 | 19,588 | 27,117 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | - | 43,566 | 171,392 | 358,433 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | - | -153,411 | -286,614 | -428,774 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | - | -159,948 | -297,310 | -438,828 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | 1,305 | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | - | -159,948 | -298,614 | -438,828 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -3,677 | -6,864 | -10,087 |