Công Ty
GTT ( UPCOM)
  -  Công ty Cổ phần Thuận Thảo
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 822,812 858,017 1,122,432
TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,591 49,957 232,982
Tiền và các khoản tương đương tiền 90 106 623
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 2,876 33,247
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 37,744 37,583 55,323
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 3,894 237 2,955
Chi phí trả trước ngắn hạn 3,894 237 2,955
Thuế GTGT được khấu trừ - - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 772,220 808,060 889,451
Các khoản phải thu dài hạn - 371 461
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 371 461
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 27,092 35,800 39,543
Tài sản cố định hữu hình 732,064 755,546 824,434
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 207,661 184,168 220,960
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7,401 6,830 6,205
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 45,313 58,351
Chi phí trả trước dài hạn - 45,313 58,351
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 822,812 858,017 1,122,432
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,456,058 1,331,315 1,297,116
Nợ ngắn hạn 1,319,763 1,145,217 931,139
Vay và nợ ngắn hạn 546,363 487,815 400,571
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 125,134 121,893 108,629
Phải trả công nhân viên 8,920 5,626 5,768
Chi phí phải trả 610,932 505,167 386,256
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 136,295 186,098 365,977
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 119,062 168,567 343,308
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) -633,246 -473,298 -174,683
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - 435,030 -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -1,080,084 -920,136 -621,521
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 335 357 436
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015