|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-8,366
|
41,249
|
18,349
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-159,948
|
-297,310
|
-438,828
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
136,090
|
317,543
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-3
|
-1,323
|
1,943
|
Chi phí lãi vay
|
105,819
|
119,751
|
78,254
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-18,194
|
-6,604
|
8,872
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-637
|
43,064
|
-917
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
234
|
725
|
498
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
9,977
|
1,834
|
14,624
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
350
|
3,423
|
3,857
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-54
|
-840
|
-7,637
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-19
|
-275
|
-870
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-692
|
45,731
|
6,857
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-695
|
-1,032
|
-320
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
46,736
|
7,173
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
28
|
4
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
9,042
|
-87,497
|
-24,883
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
25,408
|
21,358
|
76,680
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,366
|
-108,854
|
-101,563
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-16
|
-517
|
323
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
106
|
623
|
300
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
90
|
106
|
623
|