2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 156,320 | 137,536 | 176,295 | 124,497 |
Giá vốn hàng bán | 26,738 | 26,355 | 81,919 | 35,808 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 129,582 | 111,182 | 94,376 | 88,689 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | 8,006 | -5,784 | -5,435 |
Chi phí tài chính | - | 1,215 | 16 | 43 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | - | 43 |
Chi phí bán hàng | 26,336 | 20,510 | 18,048 | 16,474 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 17,536 | 11,190 | 8,243 | 7,897 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 94,348 | 86,272 | 73,853 | 69,710 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -1,658 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 93,944 | 86,515 | 74,021 | 71,369 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 19,082 | 17,402 | 16,278 | 15,453 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -40 | 17 | 345 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 74,862 | 69,153 | 57,726 | 55,571 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 5,116 | 4,269 | 4,346 |