|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
105,518
|
73,841
|
78,020
|
52,862
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
93,944
|
86,515
|
74,021
|
71,369
|
Khấu hao tài sản cố định
|
19,646
|
19,176
|
19,069
|
17,550
|
Các khoản dự phòng
|
-1,141
|
1,137
|
42
|
69
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,932
|
-8,006
|
-5,784
|
-5,435
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
43
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
106,489
|
98,822
|
87,348
|
83,596
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
22,178
|
3,657
|
7,778
|
-3,231
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
784
|
-958
|
345
|
-2,371
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
5,020
|
-2,278
|
908
|
3,437
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-239
|
-4,616
|
-125
|
304
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-
|
-
|
-43
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23,690
|
-16,000
|
-13,500
|
-19,736
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-221,912
|
-9,093
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,982
|
-38,679
|
-50,130
|
-42,777
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-64,550
|
-9,294
|
-10,953
|
-10,797
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
2
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-531,950
|
-275,358
|
-147,600
|
-36,822
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
584,958
|
238,850
|
102,800
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
1,124
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,436
|
7,123
|
5,623
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-70,334
|
-34,528
|
-51,152
|
-33,773
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
-
|
-
|
2,277
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-
|
-
|
-7,277
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-70,334
|
-34,528
|
-51,152
|
-28,773
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
32,202
|
634
|
-23,262
|
-23,688
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
7,279
|
6,645
|
29,906
|
53,595
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
39,481
|
7,279
|
6,645
|
29,906
|