Công Ty
TCT ( HSX )
30 ()
  -  Công ty Cổ phần Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 253,064 253,366 225,804 220,279
TÀI SẢN NGẮN HẠN 98,228 143,159 105,735 92,108
Tiền và các khoản tương đương tiền 39,481 7,279 6,645 29,906
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 35,250 122,208 85,700 40,900
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 890
Trả trước cho người bán - 2,438 2,877 8,099
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 1,863 3,001 3,843 1,981
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 69
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -69
Tài sản ngắn hạn khác 17,702 3,404 2,073 6,511
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,116 3,146 451 359
Thuế GTGT được khấu trừ 3,216 127 0 131
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 5,370 131 1,622 4,717
Tài sản ngắn hạn khác - - - 1,304
TÀI SẢN DÀI HẠN 154,836 110,207 120,069 128,170
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 8,726 7,480 6,862 6,816
Tài sản cố định hữu hình 90,812 100,393 117,153 124,038
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 149,771 130,488 111,312 92,243
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 60,679 6,485 411 1,643
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - 1,843
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác 3,287 2,565 644 611
Chi phí trả trước dài hạn 3,287 2,565 644 611
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 58 58 18 35
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 253,064 253,366 225,804 220,279
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 10,026 9,713 11,372 7,742
Nợ ngắn hạn 10,026 9,713 11,372 7,636
Vay và nợ ngắn hạn - - - -
Phải trả người bán - - - 990
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 669 277 - 3,889
Phải trả công nhân viên 6,121 6,493 4,972 54
Chi phí phải trả 460 291 67 1,769
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 2,231 934
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn - - - 106
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn - - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 243,038 243,653 214,432 212,536
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 127,880
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 24,580
Quỹ dự phòng tài chính - - - 8,000
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 37,306 43,173 34,866 52,076
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 801 1,496 878 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015