2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 4,869,842 | 4,388,032 | 3,693,813 | 3,264,707 |
Giá vốn hàng bán | 4,116,423 | 3,798,567 | 3,166,507 | 2,747,630 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 753,419 | 589,464 | 527,307 | 517,077 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -21 | -16,623 | -5,281 |
Chi phí tài chính | - | 28,002 | 32,706 | 44,876 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 25,971 | 35,375 |
Chi phí bán hàng | 288,578 | 229,305 | 210,272 | 205,422 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 269,856 | 188,791 | 160,345 | 150,553 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 203,133 | 176,990 | 150,334 | 129,917 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -9,726 | -8,409 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 218,683 | 186,065 | 160,377 | 129,565 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 39,139 | 30,163 | 23,554 | 10,691 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -443 | 4 | 96 | 1,047 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 179,987 | 155,898 | 136,727 | 117,826 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 46,142 | 33,225 | 29,211 | 8,790 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 133,844 | 122,674 | 107,516 | 109,036 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,716 | 1,518 | 1,512 |